MOQ: | 1 |
giá bán: | Negotiable |
standard packaging: | Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn |
Delivery period: | 7 ~ 30 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union |
Nhóm | Parameter | Phạm vi/giá trị điển hình |
---|---|---|
Tính chất cơ học | Độ bền kéo | 415-690 MPa (ASTM A106 lớp B) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 240 MPa (đối với độ dày tường danh nghĩa ≤ 0,5 inch) | |
≥ 205 MPa (đối với độ dày tường danh nghĩa > 0,5 inch) | ||
Chiều dài | ≥ 20% (trong chiều dài 2 inch hoặc 50 mm) | |
Thành phần hóa học | Carbon (C) | 0.29-0.36% (ASTM A106 lớp B) |
Mangan (Mn) | 00,35-0,65% | |
Phốt pho (P) | ≤ 0,035% | |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,035% | |
Độ khoan dung đường kính | Chiều kính bên ngoài | ± 1/16 inch (± 1,6 mm) |
Độ dung nạp độ dày tường | Độ dày tường | ± 12,5% độ dày danh nghĩa hoặc ± 0,005 inch, tùy thuộc vào số lớn nhất |
MOQ: | 1 |
giá bán: | Negotiable |
standard packaging: | Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn |
Delivery period: | 7 ~ 30 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union |
Nhóm | Parameter | Phạm vi/giá trị điển hình |
---|---|---|
Tính chất cơ học | Độ bền kéo | 415-690 MPa (ASTM A106 lớp B) |
Sức mạnh năng suất | ≥ 240 MPa (đối với độ dày tường danh nghĩa ≤ 0,5 inch) | |
≥ 205 MPa (đối với độ dày tường danh nghĩa > 0,5 inch) | ||
Chiều dài | ≥ 20% (trong chiều dài 2 inch hoặc 50 mm) | |
Thành phần hóa học | Carbon (C) | 0.29-0.36% (ASTM A106 lớp B) |
Mangan (Mn) | 00,35-0,65% | |
Phốt pho (P) | ≤ 0,035% | |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0,035% | |
Độ khoan dung đường kính | Chiều kính bên ngoài | ± 1/16 inch (± 1,6 mm) |
Độ dung nạp độ dày tường | Độ dày tường | ± 12,5% độ dày danh nghĩa hoặc ± 0,005 inch, tùy thuộc vào số lớn nhất |